Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


CNH ILS
coinmill.com
5.0 2.53
10.0 5.06
20.0 10.12
50.0 25.31
100.0 50.61
200.0 101.22
500.0 253.05
1000.0 506.11
2000.0 1012.22
5000.0 2530.54
10,000.0 5061.09
20,000.0 10,122.18
50,000.0 25,305.44
100,000.0 50,610.88
200,000.0 101,221.76
500,000.0 253,054.40
1,000,000.0 506,108.80
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ILS CNH
coinmill.com
2.00 4.0
5.00 10.0
10.00 20.0
20.00 39.5
50.00 99.0
100.00 197.5
200.00 395.0
500.00 988.0
1000.00 1976.0
2000.00 3951.5
5000.00 9879.5
10,000.00 19,758.5
20,000.00 39,517.0
50,000.00 98,793.0
100,000.00 197,586.0
200,000.00 395,172.0
500,000.00 987,930.0
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ