Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


CNH IQD
coinmill.com
5.0 1000
10.0 2000
20.0 3500
50.0 9000
100.0 18,000
200.0 36,000
500.0 90,500
1000.0 181,000
2000.0 362,000
5000.0 905,000
10,000.0 1,810,000
20,000.0 3,619,500
50,000.0 9,049,000
100,000.0 18,098,000
200,000.0 36,196,000
500,000.0 90,490,500
1,000,000.0 180,980,500
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
IQD CNH
coinmill.com
1000 5.5
2000 11.0
5000 27.5
10,000 55.5
20,000 110.5
50,000 276.5
100,000 552.5
200,000 1105.0
500,000 2762.5
1,000,000 5525.5
2,000,000 11,051.0
5,000,000 27,627.5
10,000,000 55,254.5
20,000,000 110,509.0
50,000,000 276,273.0
100,000,000 552,545.5
200,000,000 1,105,091.5
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ