Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CNH IRR
coinmill.com
5.0 28,915
10.0 57,835
20.0 115,665
50.0 289,165
100.0 578,335
200.0 1,156,665
500.0 2,891,665
1000.0 5,783,335
2000.0 11,566,665
5000.0 28,916,665
10,000.0 57,833,335
20,000.0 115,666,665
50,000.0 289,166,665
100,000.0 578,333,335
200,000.0 1,156,666,665
500,000.0 2,891,666,665
1,000,000.0 5,783,333,335
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
IRR CNH
coinmill.com
50,000 8.5
100,000 17.5
200,000 34.5
500,000 86.5
1,000,000 173.0
2,000,000 346.0
5,000,000 864.5
10,000,000 1729.0
20,000,000 3458.0
50,000,000 8645.5
100,000,000 17,291.0
200,000,000 34,582.0
500,000,000 86,455.5
1,000,000,000 172,910.5
2,000,000,000 345,821.5
5,000,000,000 864,553.5
10,000,000,000 1,729,106.5
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ