Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CNH ITL
coinmill.com
5.0 1240
10.0 2480
20.0 4960
50.0 12,399
100.0 24,799
200.0 49,598
500.0 123,994
1000.0 247,988
2000.0 495,976
5000.0 1,239,941
10,000.0 2,479,882
20,000.0 4,959,764
50,000.0 12,399,411
100,000.0 24,798,822
200,000.0 49,597,644
500,000.0 123,994,111
1,000,000.0 247,988,222
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ITL CNH
coinmill.com
1000 4.0
2000 8.0
5000 20.0
10,000 40.5
20,000 80.5
50,000 201.5
100,000 403.0
200,000 806.5
500,000 2016.0
1,000,000 4032.5
2,000,000 8065.0
5,000,000 20,162.0
10,000,000 40,324.5
20,000,000 80,649.0
50,000,000 201,622.5
100,000,000 403,245.0
200,000,000 806,490.0
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ