Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNH JPY
coinmill.com
5.0 110
10.0 221
20.0 442
50.0 1105
100.0 2209
200.0 4418
500.0 11,046
1000.0 22,092
2000.0 44,183
5000.0 110,458
10,000.0 220,915
20,000.0 441,831
50,000.0 1,104,577
100,000.0 2,209,155
200,000.0 4,418,309
500,000.0 11,045,773
1,000,000.0 22,091,545
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
JPY CNH
coinmill.com
100 4.5
200 9.0
500 22.5
1000 45.5
2000 90.5
5000 226.5
10,000 452.5
20,000 905.5
50,000 2263.5
100,000 4526.5
200,000 9053.0
500,000 22,633.0
1,000,000 45,266.0
2,000,000 90,532.5
5,000,000 226,331.0
10,000,000 452,662.0
20,000,000 905,323.5
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ