Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNH JPY
coinmill.com
5.0 106
10.0 212
20.0 424
50.0 1059
100.0 2118
200.0 4236
500.0 10,590
1000.0 21,179
2000.0 42,358
5000.0 105,895
10,000.0 211,791
20,000.0 423,581
50,000.0 1,058,953
100,000.0 2,117,907
200,000.0 4,235,814
500,000.0 10,589,535
1,000,000.0 21,179,070
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
JPY CNH
coinmill.com
100 4.5
200 9.5
500 23.5
1000 47.0
2000 94.5
5000 236.0
10,000 472.0
20,000 944.5
50,000 2361.0
100,000 4721.5
200,000 9443.5
500,000 23,608.0
1,000,000 47,216.5
2,000,000 94,433.0
5,000,000 236,082.0
10,000,000 472,164.5
20,000,000 944,328.5
JPY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ