Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNH JPY
coinmill.com
5.0 103
10.0 206
20.0 411
50.0 1028
100.0 2056
200.0 4113
500.0 10,282
1000.0 20,564
2000.0 41,128
5000.0 102,820
10,000.0 205,639
20,000.0 411,279
50,000.0 1,028,197
100,000.0 2,056,394
200,000.0 4,112,788
500,000.0 10,281,969
1,000,000.0 20,563,938
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
JPY CNH
coinmill.com
100 5.0
200 9.5
500 24.5
1000 48.5
2000 97.5
5000 243.0
10,000 486.5
20,000 972.5
50,000 2431.5
100,000 4863.0
200,000 9726.0
500,000 24,314.5
1,000,000 48,629.0
2,000,000 97,257.5
5,000,000 243,144.0
10,000,000 486,288.0
20,000,000 972,576.5
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ