Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNH JPY
coinmill.com
5.0 105
10.0 211
20.0 421
50.0 1053
100.0 2106
200.0 4212
500.0 10,530
1000.0 21,060
2000.0 42,120
5000.0 105,300
10,000.0 210,600
20,000.0 421,200
50,000.0 1,053,000
100,000.0 2,106,000
200,000.0 4,212,000
500,000.0 10,530,000
1,000,000.0 21,060,000
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
JPY CNH
coinmill.com
100 4.5
200 9.5
500 23.5
1000 47.5
2000 95.0
5000 237.5
10,000 475.0
20,000 949.5
50,000 2374.0
100,000 4748.5
200,000 9496.5
500,000 23,741.5
1,000,000 47,483.5
2,000,000 94,967.0
5,000,000 237,417.0
10,000,000 474,834.0
20,000,000 949,667.5
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ