Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


CNH KES
coinmill.com
5.0 96.02
10.0 192.03
20.0 384.06
50.0 960.15
100.0 1920.31
200.0 3840.62
500.0 9601.55
1000.0 19,203.10
2000.0 38,406.20
5000.0 96,015.50
10,000.0 192,030.99
20,000.0 384,061.98
50,000.0 960,154.95
100,000.0 1,920,309.91
200,000.0 3,840,619.81
500,000.0 9,601,549.53
1,000,000.0 19,203,099.06
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
KES CNH
coinmill.com
100.00 5.0
200.00 10.5
500.00 26.0
1000.00 52.0
2000.00 104.0
5000.00 260.5
10,000.00 520.5
20,000.00 1041.5
50,000.00 2603.5
100,000.00 5207.5
200,000.00 10,415.0
500,000.00 26,037.5
1,000,000.00 52,075.0
2,000,000.00 104,150.0
5,000,000.00 260,374.5
10,000,000.00 520,749.5
20,000,000.00 1,041,498.5
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ