Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


CNH KPW
coinmill.com
5.0 633.44
10.0 1266.89
20.0 2533.77
50.0 6334.43
100.0 12,668.86
200.0 25,337.71
500.0 63,344.29
1000.0 126,688.57
2000.0 253,377.14
5000.0 633,442.86
10,000.0 1,266,885.72
20,000.0 2,533,771.45
50,000.0 6,334,428.62
100,000.0 12,668,857.25
200,000.0 25,337,714.49
500,000.0 63,344,286.24
1,000,000.0 126,688,572.47
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
KPW CNH
coinmill.com
500.00 4.0
1000.00 8.0
2000.00 16.0
5000.00 39.5
10,000.00 79.0
20,000.00 158.0
50,000.00 394.5
100,000.00 789.5
200,000.00 1578.5
500,000.00 3946.5
1,000,000.00 7893.5
2,000,000.00 15,786.5
5,000,000.00 39,467.0
10,000,000.00 78,933.5
20,000,000.00 157,867.5
50,000,000.00 394,668.5
100,000,000.00 789,337.0
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ