Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CNH MNT
coinmill.com
5.0 2443
10.0 4887
20.0 9773
50.0 24,433
100.0 48,866
200.0 97,733
500.0 244,332
1000.0 488,664
2000.0 977,327
5000.0 2,443,318
10,000.0 4,886,636
20,000.0 9,773,271
50,000.0 24,433,178
100,000.0 48,866,357
200,000.0 97,732,714
500,000.0 244,331,784
1,000,000.0 488,663,569
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
MNT CNH
coinmill.com
2000 4.0
5000 10.0
10,000 20.5
20,000 41.0
50,000 102.5
100,000 204.5
200,000 409.5
500,000 1023.0
1,000,000 2046.5
2,000,000 4093.0
5,000,000 10,232.0
10,000,000 20,464.0
20,000,000 40,928.0
50,000,000 102,320.0
100,000,000 204,640.0
200,000,000 409,279.5
500,000,000 1,023,199.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ