Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


CNH MYR
coinmill.com
5.0 3.27
10.0 6.55
20.0 13.09
50.0 32.74
100.0 65.47
200.0 130.94
500.0 327.36
1000.0 654.72
2000.0 1309.44
5000.0 3273.61
10,000.0 6547.21
20,000.0 13,094.42
50,000.0 32,736.05
100,000.0 65,472.11
200,000.0 130,944.22
500,000.0 327,360.55
1,000,000.0 654,721.10
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
MYR CNH
coinmill.com
5.00 7.5
10.00 15.5
20.00 30.5
50.00 76.5
100.00 152.5
200.00 305.5
500.00 763.5
1000.00 1527.5
2000.00 3054.5
5000.00 7637.0
10,000.00 15,273.5
20,000.00 30,547.5
50,000.00 76,368.5
100,000.00 152,737.0
200,000.00 305,473.5
500,000.00 763,684.0
1,000,000.00 1,527,368.0
MYR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ