Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CNH SAR
coinmill.com
5.0 3
10.0 5
20.0 11
50.0 27
100.0 54
200.0 107
500.0 269
1000.0 537
2000.0 1074
5000.0 2685
10,000.0 5370
20,000.0 10,740
50,000.0 26,851
100,000.0 53,701
200,000.0 107,402
500,000.0 268,505
1,000,000.0 537,010
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SAR CNH
coinmill.com
2 3.5
5 9.5
10 18.5
20 37.0
50 93.0
100 186.0
200 372.5
500 931.0
1000 1862.0
2000 3724.5
5000 9311.0
10,000 18,621.5
20,000 37,243.0
50,000 93,108.0
100,000 186,216.0
200,000 372,432.5
500,000 931,080.5
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ