Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


CNH SEK
coinmill.com
5.0 7.44
10.0 14.88
20.0 29.75
50.0 74.38
100.0 148.75
200.0 297.50
500.0 743.76
1000.0 1487.52
2000.0 2975.04
5000.0 7437.61
10,000.0 14,875.21
20,000.0 29,750.42
50,000.0 74,376.06
100,000.0 148,752.11
200,000.0 297,504.22
500,000.0 743,760.56
1,000,000.0 1,487,521.11
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SEK CNH
coinmill.com
10.00 6.5
20.00 13.5
50.00 33.5
100.00 67.0
200.00 134.5
500.00 336.0
1000.00 672.5
2000.00 1344.5
5000.00 3361.5
10,000.00 6722.5
20,000.00 13,445.0
50,000.00 33,613.0
100,000.00 67,226.0
200,000.00 134,452.0
500,000.00 336,129.5
1,000,000.00 672,259.5
2,000,000.00 1,344,518.5
SEK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ