Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


CNH THB
coinmill.com
5.0 23.50
10.0 47.25
20.0 94.50
50.0 236.25
100.0 472.25
200.0 944.50
500.0 2361.50
1000.0 4722.75
2000.0 9445.75
5000.0 23,614.25
10,000.0 47,228.50
20,000.0 94,457.00
50,000.0 236,142.25
100,000.0 472,284.50
200,000.0 944,569.00
500,000.0 2,361,422.50
1,000,000.0 4,722,844.75
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
THB CNH
coinmill.com
20.00 4.0
50.00 10.5
100.00 21.0
200.00 42.5
500.00 106.0
1000.00 211.5
2000.00 423.5
5000.00 1058.5
10,000.00 2117.5
20,000.00 4234.5
50,000.00 10,587.0
100,000.00 21,173.5
200,000.00 42,347.5
500,000.00 105,868.5
1,000,000.00 211,737.0
2,000,000.00 423,473.5
5,000,000.00 1,058,684.0
THB tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ