![]() |
Chào mừng! Login
| ||
|
Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.
Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|