Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CNH XEM
coinmill.com
5.0 18.730
10.0 37.461
20.0 74.922
50.0 187.304
100.0 374.608
200.0 749.217
500.0 1873.042
1000.0 3746.085
2000.0 7492.170
5000.0 18,730.425
10,000.0 37,460.849
20,000.0 74,921.698
50,000.0 187,304.245
100,000.0 374,608.490
200,000.0 749,216.981
500,000.0 1,873,042.452
1,000,000.0 3,746,084.904
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XEM CNH
coinmill.com
20.000 5.5
50.000 13.5
100.000 26.5
200.000 53.5
500.000 133.5
1000.000 267.0
2000.000 534.0
5000.000 1334.5
10,000.000 2669.5
20,000.000 5339.0
50,000.000 13,347.5
100,000.000 26,694.5
200,000.000 53,389.0
500,000.000 133,472.5
1,000,000.000 266,945.5
2,000,000.000 533,890.5
5,000,000.000 1,334,727.0
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ