Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CNH XEM
coinmill.com
5.0 18.231
10.0 36.463
20.0 72.926
50.0 182.314
100.0 364.628
200.0 729.255
500.0 1823.138
1000.0 3646.276
2000.0 7292.551
5000.0 18,231.378
10,000.0 36,462.757
20,000.0 72,925.514
50,000.0 182,313.784
100,000.0 364,627.568
200,000.0 729,255.135
500,000.0 1,823,137.838
1,000,000.0 3,646,275.675
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XEM CNH
coinmill.com
20.000 5.5
50.000 13.5
100.000 27.5
200.000 55.0
500.000 137.0
1000.000 274.5
2000.000 548.5
5000.000 1371.5
10,000.000 2742.5
20,000.000 5485.0
50,000.000 13,712.5
100,000.000 27,425.0
200,000.000 54,850.5
500,000.000 137,126.0
1,000,000.000 274,252.5
2,000,000.000 548,505.0
5,000,000.000 1,371,262.0
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ