Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CNH XPT
coinmill.com
5.0 0.001
10.0 0.002
20.0 0.003
50.0 0.008
100.0 0.015
200.0 0.030
500.0 0.075
1000.0 0.151
2000.0 0.302
5000.0 0.755
10,000.0 1.509
20,000.0 3.018
50,000.0 7.546
100,000.0 15.091
200,000.0 30.183
500,000.0 75.457
1,000,000.0 150.913
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XPT CNH
coinmill.com
0.001 6.5
0.002 13.5
0.005 33.0
0.010 66.5
0.020 132.5
0.050 331.5
0.100 662.5
0.200 1325.5
0.500 3313.0
1.000 6626.5
2.000 13,252.5
5.000 33,131.5
10.000 66,263.0
20.000 132,526.5
50.000 331,316.0
100.000 662,632.0
200.000 1,325,264.0
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ