Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CNH YER
coinmill.com
5.0 172.815
10.0 345.630
20.0 691.260
50.0 1728.145
100.0 3456.290
200.0 6912.580
500.0 17,281.450
1000.0 34,562.900
2000.0 69,125.800
5000.0 172,814.500
10,000.0 345,629.005
20,000.0 691,258.010
50,000.0 1,728,145.025
100,000.0 3,456,290.050
200,000.0 6,912,580.100
500,000.0 17,281,450.245
1,000,000.0 34,562,900.495
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
YER CNH
coinmill.com
200.000 6.0
500.000 14.5
1000.000 29.0
2000.000 58.0
5000.000 144.5
10,000.000 289.5
20,000.000 578.5
50,000.000 1446.5
100,000.000 2893.5
200,000.000 5786.5
500,000.000 14,466.5
1,000,000.000 28,933.0
2,000,000.000 57,865.5
5,000,000.000 144,664.0
10,000,000.000 289,327.5
20,000,000.000 578,655.0
50,000,000.000 1,446,638.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ