Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Trung Quốc Yuan (CNH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


CNH YUM
coinmill.com
5.0 1.5
10.0 2.5
20.0 5.0
50.0 12.5
100.0 25.5
200.0 50.5
500.0 126.5
1000.0 253.0
2000.0 505.5
5000.0 1264.0
10,000.0 2528.0
20,000.0 5056.0
50,000.0 12,639.5
100,000.0 25,279.5
200,000.0 50,558.5
500,000.0 126,396.5
1,000,000.0 252,792.5
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
YUM CNH
coinmill.com
1.0 4.0
2.0 8.0
5.0 20.0
10.0 39.5
20.0 79.0
50.0 198.0
100.0 395.5
200.0 791.0
500.0 1978.0
1000.0 3956.0
2000.0 7911.5
5000.0 19,779.0
10,000.0 39,558.0
20,000.0 79,116.0
50,000.0 197,790.5
100,000.0 395,581.0
200,000.0 791,162.5
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ