Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


CNH ZET
coinmill.com
5.0 1022.12
10.0 2044.25
20.0 4088.49
50.0 10,221.23
100.0 20,442.46
200.0 40,884.92
500.0 102,212.31
1000.0 204,424.61
2000.0 408,849.23
5000.0 1,022,123.07
10,000.0 2,044,246.14
20,000.0 4,088,492.29
50,000.0 10,221,230.72
100,000.0 20,442,461.44
200,000.0 40,884,922.88
500,000.0 102,212,307.19
1,000,000.0 204,424,614.38
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ZET CNH
coinmill.com
1000.00 5.0
2000.00 10.0
5000.00 24.5
10,000.00 49.0
20,000.00 98.0
50,000.00 244.5
100,000.00 489.0
200,000.00 978.5
500,000.00 2446.0
1,000,000.00 4892.0
2,000,000.00 9783.5
5,000,000.00 24,459.0
10,000,000.00 48,918.0
20,000,000.00 97,835.5
50,000,000.00 244,589.0
100,000,000.00 489,178.0
200,000,000.00 978,356.0
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ