Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Algerian Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Algerian Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Algeria dinar hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa.


CNY DZD
coinmill.com
5.0 93.25
10.0 186.50
20.0 373.00
50.0 932.50
100.0 1865.00
200.0 3729.95
500.0 9324.95
1000.0 18,649.85
2000.0 37,299.70
5000.0 93,249.25
10,000.0 186,498.50
20,000.0 372,997.00
50,000.0 932,492.55
100,000.0 1,864,985.10
200,000.0 3,729,970.20
500,000.0 9,324,925.45
1,000,000.0 18,649,850.90
CNY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
DZD CNY
coinmill.com
100.00 5.5
200.00 10.5
500.00 27.0
1000.00 53.5
2000.00 107.0
5000.00 268.0
10,000.00 536.0
20,000.00 1072.5
50,000.00 2681.0
100,000.00 5362.0
200,000.00 10,724.0
500,000.00 26,810.0
1,000,000.00 53,619.5
2,000,000.00 107,239.5
5,000,000.00 268,098.5
10,000,000.00 536,197.5
20,000,000.00 1,072,394.5
DZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ