Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


CNY EGP
coinmill.com
5.0 21.50
10.0 43.00
20.0 85.75
50.0 214.50
100.0 429.00
200.0 858.25
500.0 2145.50
1000.0 4291.25
2000.0 8582.25
5000.0 21,455.75
10,000.0 42,911.50
20,000.0 85,823.00
50,000.0 214,557.50
100,000.0 429,115.00
200,000.0 858,230.25
500,000.0 2,145,575.50
1,000,000.0 4,291,151.25
CNY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
EGP CNY
coinmill.com
20.00 4.5
50.00 11.5
100.00 23.5
200.00 46.5
500.00 116.5
1000.00 233.0
2000.00 466.0
5000.00 1165.0
10,000.00 2330.5
20,000.00 4661.0
50,000.00 11,652.0
100,000.00 23,304.0
200,000.00 46,607.5
500,000.00 116,519.0
1,000,000.00 233,037.5
2,000,000.00 466,075.5
5,000,000.00 1,165,188.5
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ