Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CNY ERN
coinmill.com
5.0 10.68
10.0 21.36
20.0 42.73
50.0 106.82
100.0 213.63
200.0 427.27
500.0 1068.17
1000.0 2136.35
2000.0 4272.69
5000.0 10,681.73
10,000.0 21,363.45
20,000.0 42,726.90
50,000.0 106,817.26
100,000.0 213,634.51
200,000.0 427,269.03
500,000.0 1,068,172.57
1,000,000.0 2,136,345.14
CNY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
ERN CNY
coinmill.com
10.00 4.5
20.00 9.5
50.00 23.5
100.00 47.0
200.00 93.5
500.00 234.0
1000.00 468.0
2000.00 936.0
5000.00 2340.5
10,000.00 4681.0
20,000.00 9362.0
50,000.00 23,404.5
100,000.00 46,809.0
200,000.00 93,618.0
500,000.00 234,044.5
1,000,000.00 468,089.0
2,000,000.00 936,178.5
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ