Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CNY ESP
coinmill.com
5.0 101
10.0 201
20.0 403
50.0 1007
100.0 2015
200.0 4029
500.0 10,073
1000.0 20,145
2000.0 40,290
5000.0 100,726
10,000.0 201,452
20,000.0 402,904
50,000.0 1,007,261
100,000.0 2,014,521
200,000.0 4,029,042
500,000.0 10,072,605
1,000,000.0 20,145,210
CNY tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
ESP CNY
coinmill.com
100 5.0
200 10.0
500 25.0
1000 49.5
2000 99.5
5000 248.0
10,000 496.5
20,000 993.0
50,000 2482.0
100,000 4964.0
200,000 9928.0
500,000 24,820.0
1,000,000 49,639.5
2,000,000 99,279.0
5,000,000 248,198.0
10,000,000 496,396.0
20,000,000 992,792.0
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ