Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CNY ESP
coinmill.com
5.0 99
10.0 198
20.0 396
50.0 990
100.0 1981
200.0 3961
500.0 9903
1000.0 19,806
2000.0 39,612
5000.0 99,030
10,000.0 198,060
20,000.0 396,121
50,000.0 990,302
100,000.0 1,980,604
200,000.0 3,961,208
500,000.0 9,903,021
1,000,000.0 19,806,042
CNY tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ESP CNY
coinmill.com
100 5.0
200 10.0
500 25.0
1000 50.5
2000 101.0
5000 252.5
10,000 505.0
20,000 1010.0
50,000 2524.5
100,000 5049.0
200,000 10,098.0
500,000 25,245.0
1,000,000 50,489.5
2,000,000 100,979.5
5,000,000 252,448.0
10,000,000 504,896.5
20,000,000 1,009,793.0
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ