Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


CNY FRF
coinmill.com
5.0 4.19
10.0 8.39
20.0 16.78
50.0 41.95
100.0 83.90
200.0 167.80
500.0 419.49
1000.0 838.98
2000.0 1677.95
5000.0 4194.89
10,000.0 8389.77
20,000.0 16,779.54
50,000.0 41,948.86
100,000.0 83,897.72
200,000.0 167,795.44
500,000.0 419,488.60
1,000,000.0 838,977.19
CNY tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
FRF CNY
coinmill.com
5.00 6.0
10.00 12.0
20.00 24.0
50.00 59.5
100.00 119.0
200.00 238.5
500.00 596.0
1000.00 1192.0
2000.00 2384.0
5000.00 5959.5
10,000.00 11,919.5
20,000.00 23,838.5
50,000.00 59,596.5
100,000.00 119,193.0
200,000.00 238,385.5
500,000.00 595,964.0
1,000,000.00 1,191,927.5
FRF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ