Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


CNY GBP
coinmill.com
5.0 0.55
10.0 1.11
20.0 2.22
50.0 5.55
100.0 11.09
200.0 22.19
500.0 55.47
1000.0 110.95
2000.0 221.89
5000.0 554.73
10,000.0 1109.46
20,000.0 2218.91
50,000.0 5547.28
100,000.0 11,094.56
200,000.0 22,189.11
500,000.0 55,472.78
1,000,000.0 110,945.56
CNY tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
GBP CNY
coinmill.com
0.50 4.5
1.00 9.0
2.00 18.0
5.00 45.0
10.00 90.0
20.00 180.5
50.00 450.5
100.00 901.5
200.00 1802.5
500.00 4506.5
1000.00 9013.5
2000.00 18,027.0
5000.00 45,067.0
10,000.00 90,134.5
20,000.00 180,268.5
50,000.00 450,671.5
100,000.00 901,343.0
GBP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ