Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


CNY HUF
coinmill.com
5.0 235
10.0 469
20.0 939
50.0 2347
100.0 4693
200.0 9387
500.0 23,467
1000.0 46,933
2000.0 93,867
5000.0 234,667
10,000.0 469,335
20,000.0 938,669
50,000.0 2,346,674
100,000.0 4,693,347
200,000.0 9,386,695
500,000.0 23,466,737
1,000,000.0 46,933,474
CNY tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
HUF CNY
coinmill.com
200 4.5
500 10.5
1000 21.5
2000 42.5
5000 106.5
10,000 213.0
20,000 426.0
50,000 1065.5
100,000 2130.5
200,000 4261.5
500,000 10,653.5
1,000,000 21,307.0
2,000,000 42,613.5
5,000,000 106,534.0
10,000,000 213,067.5
20,000,000 426,135.0
50,000,000 1,065,337.5
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ