Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


CNY IDR
coinmill.com
5.0 10,350
10.0 20,700
20.0 41,425
50.0 103,550
100.0 207,125
200.0 414,250
500.0 1,035,600
1000.0 2,071,225
2000.0 4,142,450
5000.0 10,356,125
10,000.0 20,712,250
20,000.0 41,424,475
50,000.0 103,561,200
100,000.0 207,122,425
200,000.0 414,244,850
500,000.0 1,035,612,125
1,000,000.0 2,071,224,225
CNY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
IDR CNY
coinmill.com
10,000 5.0
20,000 9.5
50,000 24.0
100,000 48.5
200,000 96.5
500,000 241.5
1,000,000 483.0
2,000,000 965.5
5,000,000 2414.0
10,000,000 4828.0
20,000,000 9656.0
50,000,000 24,140.5
100,000,000 48,280.5
200,000,000 96,561.0
500,000,000 241,403.0
1,000,000,000 482,806.0
2,000,000,000 965,612.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ