Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


CNY IDR
coinmill.com
5.0 10,225
10.0 20,475
20.0 40,950
50.0 102,375
100.0 204,750
200.0 409,500
500.0 1,023,725
1000.0 2,047,475
2000.0 4,094,950
5000.0 10,237,350
10,000.0 20,474,700
20,000.0 40,949,400
50,000.0 102,373,475
100,000.0 204,746,975
200,000.0 409,493,925
500,000.0 1,023,734,825
1,000,000.0 2,047,469,675
CNY tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
IDR CNY
coinmill.com
10,000 5.0
20,000 10.0
50,000 24.5
100,000 49.0
200,000 97.5
500,000 244.0
1,000,000 488.5
2,000,000 977.0
5,000,000 2442.0
10,000,000 4884.0
20,000,000 9768.0
50,000,000 24,420.5
100,000,000 48,841.0
200,000,000 97,681.5
500,000,000 244,204.0
1,000,000,000 488,407.5
2,000,000,000 976,815.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ