Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


CNY IDR
coinmill.com
5.0 10,100
10.0 20,200
20.0 40,425
50.0 101,050
100.0 202,100
200.0 404,200
500.0 1,010,525
1000.0 2,021,050
2000.0 4,042,100
5000.0 10,105,250
10,000.0 20,210,525
20,000.0 40,421,025
50,000.0 101,052,575
100,000.0 202,105,150
200,000.0 404,210,325
500,000.0 1,010,525,800
1,000,000.0 2,021,051,600
CNY tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
IDR CNY
coinmill.com
10,000 5.0
20,000 10.0
50,000 24.5
100,000 49.5
200,000 99.0
500,000 247.5
1,000,000 495.0
2,000,000 989.5
5,000,000 2474.0
10,000,000 4948.0
20,000,000 9896.0
50,000,000 24,739.5
100,000,000 49,479.0
200,000,000 98,958.5
500,000,000 247,396.0
1,000,000,000 494,792.0
2,000,000,000 989,584.0
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ