Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


CNY ILS
coinmill.com
5.0 2.58
10.0 5.16
20.0 10.33
50.0 25.82
100.0 51.63
200.0 103.27
500.0 258.17
1000.0 516.35
2000.0 1032.69
5000.0 2581.73
10,000.0 5163.47
20,000.0 10,326.93
50,000.0 25,817.33
100,000.0 51,634.66
200,000.0 103,269.33
500,000.0 258,173.32
1,000,000.0 516,346.64
CNY tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
ILS CNY
coinmill.com
2.00 4.0
5.00 9.5
10.00 19.5
20.00 38.5
50.00 97.0
100.00 193.5
200.00 387.5
500.00 968.5
1000.00 1936.5
2000.00 3873.5
5000.00 9683.5
10,000.00 19,367.0
20,000.00 38,733.5
50,000.00 96,834.0
100,000.00 193,668.5
200,000.00 387,336.5
500,000.00 968,341.5
ILS tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ