Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


CNY INR
coinmill.com
5.0 57.7
10.0 115.3
20.0 230.7
50.0 576.7
100.0 1153.5
200.0 2307.0
500.0 5767.5
1000.0 11,535.0
2000.0 23,070.0
5000.0 57,674.9
10,000.0 115,349.8
20,000.0 230,699.5
50,000.0 576,748.8
100,000.0 1,153,497.6
200,000.0 2,306,995.1
500,000.0 5,767,487.8
1,000,000.0 11,534,975.6
CNY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
INR CNY
coinmill.com
50.0 4.5
100.0 8.5
200.0 17.5
500.0 43.5
1000.0 86.5
2000.0 173.5
5000.0 433.5
10,000.0 867.0
20,000.0 1734.0
50,000.0 4334.5
100,000.0 8669.5
200,000.0 17,338.5
500,000.0 43,346.5
1,000,000.0 86,693.0
2,000,000.0 173,385.5
5,000,000.0 433,464.5
10,000,000.0 866,928.5
INR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ