Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


CNY IQD
coinmill.com
5.0 1000
10.0 2000
20.0 3500
50.0 9000
100.0 18,000
200.0 35,500
500.0 89,000
1000.0 177,500
2000.0 355,500
5000.0 888,500
10,000.0 1,777,000
20,000.0 3,554,000
50,000.0 8,885,000
100,000.0 17,770,000
200,000.0 35,539,500
500,000.0 88,849,000
1,000,000.0 177,698,000
CNY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
IQD CNY
coinmill.com
1000 5.5
2000 11.5
5000 28.0
10,000 56.5
20,000 112.5
50,000 281.5
100,000 563.0
200,000 1125.5
500,000 2814.0
1,000,000 5627.5
2,000,000 11,255.0
5,000,000 28,137.5
10,000,000 56,275.0
20,000,000 112,550.5
50,000,000 281,376.0
100,000,000 562,752.0
200,000,000 1,125,504.0
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ