Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CNY IRR
coinmill.com
5.0 28,825
10.0 57,655
20.0 115,305
50.0 288,265
100.0 576,535
200.0 1,153,065
500.0 2,882,665
1000.0 5,765,335
2000.0 11,530,665
5000.0 28,826,665
10,000.0 57,653,335
20,000.0 115,306,665
50,000.0 288,266,665
100,000.0 576,533,335
200,000.0 1,153,066,665
500,000.0 2,882,666,665
1,000,000.0 5,765,333,335
CNY tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
IRR CNY
coinmill.com
50,000 8.5
100,000 17.5
200,000 34.5
500,000 86.5
1,000,000 173.5
2,000,000 347.0
5,000,000 867.5
10,000,000 1734.5
20,000,000 3469.0
50,000,000 8672.5
100,000,000 17,345.0
200,000,000 34,690.0
500,000,000 86,725.5
1,000,000,000 173,450.5
2,000,000,000 346,901.0
5,000,000,000 867,252.5
10,000,000,000 1,734,505.0
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ