Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CNY IRR
coinmill.com
5.0 28,175
10.0 56,350
20.0 112,695
50.0 281,740
100.0 563,480
200.0 1,126,955
500.0 2,817,390
1000.0 5,634,780
2000.0 11,269,555
5000.0 28,173,890
10,000.0 56,347,780
20,000.0 112,695,555
50,000.0 281,738,890
100,000.0 563,477,780
200,000.0 1,126,955,555
500,000.0 2,817,388,890
1,000,000.0 5,634,777,780
CNY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
IRR CNY
coinmill.com
50,000 9.0
100,000 17.5
200,000 35.5
500,000 88.5
1,000,000 177.5
2,000,000 355.0
5,000,000 887.5
10,000,000 1774.5
20,000,000 3549.5
50,000,000 8873.5
100,000,000 17,747.0
200,000,000 35,494.0
500,000,000 88,734.5
1,000,000,000 177,469.5
2,000,000,000 354,938.5
5,000,000,000 887,346.5
10,000,000,000 1,774,693.0
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ