Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CNY IRR
coinmill.com
5.0 28,390
10.0 56,785
20.0 113,570
50.0 283,920
100.0 567,845
200.0 1,135,690
500.0 2,839,220
1000.0 5,678,445
2000.0 11,356,890
5000.0 28,392,220
10,000.0 56,784,445
20,000.0 113,568,890
50,000.0 283,922,220
100,000.0 567,844,445
200,000.0 1,135,688,890
500,000.0 2,839,222,220
1,000,000.0 5,678,444,445
CNY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
IRR CNY
coinmill.com
50,000 9.0
100,000 17.5
200,000 35.0
500,000 88.0
1,000,000 176.0
2,000,000 352.0
5,000,000 880.5
10,000,000 1761.0
20,000,000 3522.0
50,000,000 8805.0
100,000,000 17,610.5
200,000,000 35,221.0
500,000,000 88,052.5
1,000,000,000 176,104.5
2,000,000,000 352,209.0
5,000,000,000 880,523.0
10,000,000,000 1,761,045.5
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ