Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CNY IRR
coinmill.com
5.0 29,160
10.0 58,315
20.0 116,635
50.0 291,585
100.0 583,165
200.0 1,166,335
500.0 2,915,835
1000.0 5,831,665
2000.0 11,663,335
5000.0 29,158,335
10,000.0 58,316,665
20,000.0 116,633,335
50,000.0 291,583,335
100,000.0 583,166,665
200,000.0 1,166,333,335
500,000.0 2,915,833,335
1,000,000.0 5,831,666,665
CNY tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
IRR CNY
coinmill.com
50,000 8.5
100,000 17.0
200,000 34.5
500,000 85.5
1,000,000 171.5
2,000,000 343.0
5,000,000 857.5
10,000,000 1715.0
20,000,000 3429.5
50,000,000 8574.0
100,000,000 17,148.0
200,000,000 34,295.5
500,000,000 85,739.0
1,000,000,000 171,477.5
2,000,000,000 342,955.0
5,000,000,000 857,388.0
10,000,000,000 1,714,775.5
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ