Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CNY ISK
coinmill.com
5.0 98
10.0 197
20.0 393
50.0 983
100.0 1965
200.0 3931
500.0 9827
1000.0 19,654
2000.0 39,309
5000.0 98,271
10,000.0 196,543
20,000.0 393,085
50,000.0 982,713
100,000.0 1,965,426
200,000.0 3,930,852
500,000.0 9,827,131
1,000,000.0 19,654,262
CNY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
ISK CNY
coinmill.com
100 5.0
200 10.0
500 25.5
1000 51.0
2000 102.0
5000 254.5
10,000 509.0
20,000 1017.5
50,000 2544.0
100,000 5088.0
200,000 10,176.0
500,000 25,440.0
1,000,000 50,879.5
2,000,000 101,759.0
5,000,000 254,397.5
10,000,000 508,795.5
20,000,000 1,017,591.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ