Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CNY ISK
coinmill.com
5.0 95
10.0 190
20.0 381
50.0 952
100.0 1904
200.0 3809
500.0 9522
1000.0 19,044
2000.0 38,088
5000.0 95,221
10,000.0 190,442
20,000.0 380,884
50,000.0 952,211
100,000.0 1,904,421
200,000.0 3,808,843
500,000.0 9,522,107
1,000,000.0 19,044,214
CNY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ISK CNY
coinmill.com
100 5.5
200 10.5
500 26.5
1000 52.5
2000 105.0
5000 262.5
10,000 525.0
20,000 1050.0
50,000 2625.5
100,000 5251.0
200,000 10,502.0
500,000 26,254.5
1,000,000 52,509.5
2,000,000 105,019.0
5,000,000 262,547.0
10,000,000 525,094.0
20,000,000 1,050,187.5
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ