Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CNY ISK
coinmill.com
5.0 96
10.0 193
20.0 385
50.0 963
100.0 1926
200.0 3853
500.0 9632
1000.0 19,263
2000.0 38,526
5000.0 96,315
10,000.0 192,630
20,000.0 385,261
50,000.0 963,152
100,000.0 1,926,304
200,000.0 3,852,608
500,000.0 9,631,519
1,000,000.0 19,263,038
CNY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
ISK CNY
coinmill.com
100 5.0
200 10.5
500 26.0
1000 52.0
2000 104.0
5000 259.5
10,000 519.0
20,000 1038.5
50,000 2595.5
100,000 5191.5
200,000 10,382.5
500,000 25,956.5
1,000,000 51,913.0
2,000,000 103,826.0
5,000,000 259,564.5
10,000,000 519,129.0
20,000,000 1,038,258.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ