Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CNY ISK
coinmill.com
5.0 95
10.0 190
20.0 380
50.0 949
100.0 1899
200.0 3798
500.0 9494
1000.0 18,989
2000.0 37,977
5000.0 94,943
10,000.0 189,886
20,000.0 379,772
50,000.0 949,431
100,000.0 1,898,862
200,000.0 3,797,724
500,000.0 9,494,309
1,000,000.0 18,988,619
CNY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ISK CNY
coinmill.com
100 5.5
200 10.5
500 26.5
1000 52.5
2000 105.5
5000 263.5
10,000 526.5
20,000 1053.5
50,000 2633.0
100,000 5266.5
200,000 10,532.5
500,000 26,331.5
1,000,000 52,663.0
2,000,000 105,326.0
5,000,000 263,315.5
10,000,000 526,631.0
20,000,000 1,053,262.5
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ