Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CNY ITL
coinmill.com
5.0 1176
10.0 2351
20.0 4703
50.0 11,756
100.0 23,513
200.0 47,026
500.0 117,565
1000.0 235,129
2000.0 470,259
5000.0 1,175,647
10,000.0 2,351,294
20,000.0 4,702,587
50,000.0 11,756,469
100,000.0 23,512,937
200,000.0 47,025,875
500,000.0 117,564,687
1,000,000.0 235,129,374
CNY tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ITL CNY
coinmill.com
1000 4.5
2000 8.5
5000 21.5
10,000 42.5
20,000 85.0
50,000 212.5
100,000 425.5
200,000 850.5
500,000 2126.5
1,000,000 4253.0
2,000,000 8506.0
5,000,000 21,265.0
10,000,000 42,530.0
20,000,000 85,059.5
50,000,000 212,649.0
100,000,000 425,298.0
200,000,000 850,595.5
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ