Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNY JPY
coinmill.com
5.0 100
10.0 201
20.0 402
50.0 1004
100.0 2008
200.0 4017
500.0 10,042
1000.0 20,083
2000.0 40,167
5000.0 100,417
10,000.0 200,834
20,000.0 401,667
50,000.0 1,004,169
100,000.0 2,008,337
200,000.0 4,016,675
500,000.0 10,041,687
1,000,000.0 20,083,374
CNY tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
JPY CNY
coinmill.com
100 5.0
200 10.0
500 25.0
1000 50.0
2000 99.5
5000 249.0
10,000 498.0
20,000 996.0
50,000 2489.5
100,000 4979.0
200,000 9958.5
500,000 24,896.0
1,000,000 49,792.5
2,000,000 99,585.0
5,000,000 248,962.0
10,000,000 497,924.5
20,000,000 995,848.5
JPY tỷ lệ
18 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ