Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNY JPY
coinmill.com
5.0 103
10.0 206
20.0 412
50.0 1031
100.0 2062
200.0 4124
500.0 10,311
1000.0 20,622
2000.0 41,245
5000.0 103,111
10,000.0 206,223
20,000.0 412,445
50,000.0 1,031,113
100,000.0 2,062,226
200,000.0 4,124,452
500,000.0 10,311,129
1,000,000.0 20,622,258
CNY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
JPY CNY
coinmill.com
100 5.0
200 9.5
500 24.0
1000 48.5
2000 97.0
5000 242.5
10,000 485.0
20,000 970.0
50,000 2424.5
100,000 4849.0
200,000 9698.5
500,000 24,245.5
1,000,000 48,491.5
2,000,000 96,982.5
5,000,000 242,456.5
10,000,000 484,913.0
20,000,000 969,826.0
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ