Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNY JPY
coinmill.com
5.0 110
10.0 219
20.0 439
50.0 1097
100.0 2193
200.0 4387
500.0 10,967
1000.0 21,935
2000.0 43,870
5000.0 109,674
10,000.0 219,348
20,000.0 438,697
50,000.0 1,096,742
100,000.0 2,193,484
200,000.0 4,386,967
500,000.0 10,967,418
1,000,000.0 21,934,836
CNY tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
JPY CNY
coinmill.com
100 4.5
200 9.0
500 23.0
1000 45.5
2000 91.0
5000 228.0
10,000 456.0
20,000 912.0
50,000 2279.5
100,000 4559.0
200,000 9118.0
500,000 22,795.0
1,000,000 45,589.5
2,000,000 91,179.0
5,000,000 227,948.0
10,000,000 455,896.0
20,000,000 911,791.5
JPY tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ