Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNY JPY
coinmill.com
5.0 100
10.0 200
20.0 401
50.0 1002
100.0 2005
200.0 4009
500.0 10,023
1000.0 20,046
2000.0 40,092
5000.0 100,230
10,000.0 200,461
20,000.0 400,922
50,000.0 1,002,304
100,000.0 2,004,608
200,000.0 4,009,217
500,000.0 10,023,042
1,000,000.0 20,046,083
CNY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
JPY CNY
coinmill.com
100 5.0
200 10.0
500 25.0
1000 50.0
2000 100.0
5000 249.5
10,000 499.0
20,000 997.5
50,000 2494.5
100,000 4988.5
200,000 9977.0
500,000 24,942.5
1,000,000 49,885.0
2,000,000 99,770.0
5,000,000 249,425.5
10,000,000 498,850.5
20,000,000 997,701.0
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ