Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNY JPY
coinmill.com
5.0 106
10.0 212
20.0 424
50.0 1060
100.0 2119
200.0 4239
500.0 10,597
1000.0 21,193
2000.0 42,387
5000.0 105,967
10,000.0 211,934
20,000.0 423,868
50,000.0 1,059,670
100,000.0 2,119,340
200,000.0 4,238,680
500,000.0 10,596,699
1,000,000.0 21,193,398
CNY tỷ lệ
19 tháng Mười 2025
JPY CNY
coinmill.com
100 4.5
200 9.5
500 23.5
1000 47.0
2000 94.5
5000 236.0
10,000 472.0
20,000 943.5
50,000 2359.0
100,000 4718.5
200,000 9437.0
500,000 23,592.5
1,000,000 47,184.5
2,000,000 94,369.0
5,000,000 235,922.5
10,000,000 471,845.0
20,000,000 943,690.0
JPY tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ