Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CNY KGS
coinmill.com
5.0 62
10.0 124
20.0 248
50.0 620
100.0 1239
200.0 2478
500.0 6196
1000.0 12,392
2000.0 24,784
5000.0 61,960
10,000.0 123,921
20,000.0 247,842
50,000.0 619,605
100,000.0 1,239,210
200,000.0 2,478,419
500,000.0 6,196,049
1,000,000.0 12,392,097
CNY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
KGS CNY
coinmill.com
50 4.0
100 8.0
200 16.0
500 40.5
1000 80.5
2000 161.5
5000 403.5
10,000 807.0
20,000 1614.0
50,000 4035.0
100,000 8069.5
200,000 16,139.5
500,000 40,348.5
1,000,000 80,696.5
2,000,000 161,393.0
5,000,000 403,483.0
10,000,000 806,966.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ