Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CNY KGS
coinmill.com
5.0 60
10.0 120
20.0 239
50.0 599
100.0 1197
200.0 2394
500.0 5986
1000.0 11,972
2000.0 23,945
5000.0 59,862
10,000.0 119,724
20,000.0 239,448
50,000.0 598,620
100,000.0 1,197,241
200,000.0 2,394,481
500,000.0 5,986,203
1,000,000.0 11,972,406
CNY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KGS CNY
coinmill.com
50 4.0
100 8.5
200 16.5
500 42.0
1000 83.5
2000 167.0
5000 417.5
10,000 835.5
20,000 1670.5
50,000 4176.5
100,000 8352.5
200,000 16,705.0
500,000 41,762.5
1,000,000 83,525.5
2,000,000 167,051.0
5,000,000 417,627.0
10,000,000 835,254.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ