Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CNY KGS
coinmill.com
5.0 61
10.0 122
20.0 245
50.0 612
100.0 1224
200.0 2449
500.0 6122
1000.0 12,244
2000.0 24,488
5000.0 61,220
10,000.0 122,441
20,000.0 244,882
50,000.0 612,205
100,000.0 1,224,410
200,000.0 2,448,819
500,000.0 6,122,048
1,000,000.0 12,244,096
CNY tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
KGS CNY
coinmill.com
50 4.0
100 8.0
200 16.5
500 41.0
1000 81.5
2000 163.5
5000 408.5
10,000 816.5
20,000 1633.5
50,000 4083.5
100,000 8167.0
200,000 16,334.5
500,000 40,836.0
1,000,000 81,672.0
2,000,000 163,344.0
5,000,000 408,360.0
10,000,000 816,720.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ