Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CNY KHR
coinmill.com
5.0 2800
10.0 5600
20.0 11,200
50.0 28,000
100.0 56,000
200.0 112,100
500.0 280,200
1000.0 560,400
2000.0 1,120,800
5000.0 2,801,900
10,000.0 5,603,800
20,000.0 11,207,500
50,000.0 28,018,900
100,000.0 56,037,700
200,000.0 112,075,500
500,000.0 280,188,700
1,000,000.0 560,377,500
CNY tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
KHR CNY
coinmill.com
5000 9.0
10,000 18.0
20,000 35.5
50,000 89.0
100,000 178.5
200,000 357.0
500,000 892.5
1,000,000 1784.5
2,000,000 3569.0
5,000,000 8922.5
10,000,000 17,845.0
20,000,000 35,690.0
50,000,000 89,225.5
100,000,000 178,451.0
200,000,000 356,902.5
500,000,000 892,255.5
1,000,000,000 1,784,511.5
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ