Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


CNY KPW
coinmill.com
5.0 636.26
10.0 1272.52
20.0 2545.04
50.0 6362.60
100.0 12,725.20
200.0 25,450.41
500.0 63,626.02
1000.0 127,252.04
2000.0 254,504.08
5000.0 636,260.19
10,000.0 1,272,520.38
20,000.0 2,545,040.77
50,000.0 6,362,601.92
100,000.0 12,725,203.85
200,000.0 25,450,407.69
500,000.0 63,626,019.23
1,000,000.0 127,252,038.46
CNY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
KPW CNY
coinmill.com
500.00 4.0
1000.00 8.0
2000.00 15.5
5000.00 39.5
10,000.00 78.5
20,000.00 157.0
50,000.00 393.0
100,000.00 786.0
200,000.00 1571.5
500,000.00 3929.0
1,000,000.00 7858.5
2,000,000.00 15,717.0
5,000,000.00 39,292.0
10,000,000.00 78,584.0
20,000,000.00 157,168.5
50,000,000.00 392,921.0
100,000,000.00 785,842.0
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ