Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


CNY KRW
coinmill.com
5.0 1040
10.0 2080
20.0 4161
50.0 10,402
100.0 20,803
200.0 41,606
500.0 104,016
1000.0 208,032
2000.0 416,063
5000.0 1,040,159
10,000.0 2,080,317
20,000.0 4,160,634
50,000.0 10,401,586
100,000.0 20,803,172
200,000.0 41,606,344
500,000.0 104,015,861
1,000,000.0 208,031,721
CNY tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
KRW CNY
coinmill.com
1000 5.0
2000 9.5
5000 24.0
10,000 48.0
20,000 96.0
50,000 240.5
100,000 480.5
200,000 961.5
500,000 2403.5
1,000,000 4807.0
2,000,000 9614.0
5,000,000 24,035.0
10,000,000 48,069.5
20,000,000 96,139.0
50,000,000 240,348.0
100,000,000 480,696.0
200,000,000 961,392.0
KRW tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ