Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CNY LBP
coinmill.com
5.0 10,500
10.0 21,000
20.0 42,000
50.0 105,050
100.0 210,100
200.0 420,200
500.0 1,050,550
1000.0 2,101,050
2000.0 4,202,100
5000.0 10,505,300
10,000.0 21,010,600
20,000.0 42,021,200
50,000.0 105,053,000
100,000.0 210,106,000
200,000.0 420,212,000
500,000.0 1,050,530,000
1,000,000.0 2,101,060,000
CNY tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
LBP CNY
coinmill.com
10,000 5.0
20,000 9.5
50,000 24.0
100,000 47.5
200,000 95.0
500,000 238.0
1,000,000 476.0
2,000,000 952.0
5,000,000 2380.0
10,000,000 4759.5
20,000,000 9519.0
50,000,000 23,797.5
100,000,000 47,595.0
200,000,000 95,190.0
500,000,000 237,975.0
1,000,000,000 475,950.0
2,000,000,000 951,900.5
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ