Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CNY LKR
coinmill.com
5.0 194
10.0 389
20.0 777
50.0 1943
100.0 3887
200.0 7773
500.0 19,433
1000.0 38,866
2000.0 77,733
5000.0 194,331
10,000.0 388,663
20,000.0 777,326
50,000.0 1,943,314
100,000.0 3,886,628
200,000.0 7,773,257
500,000.0 19,433,142
1,000,000.0 38,866,284
CNY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LKR CNY
coinmill.com
200 5.0
500 13.0
1000 25.5
2000 51.5
5000 128.5
10,000 257.5
20,000 514.5
50,000 1286.5
100,000 2573.0
200,000 5146.0
500,000 12,864.5
1,000,000 25,729.0
2,000,000 51,458.5
5,000,000 128,646.0
10,000,000 257,292.5
20,000,000 514,585.0
50,000,000 1,286,462.0
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ