Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CNY LKR
coinmill.com
5.0 197
10.0 394
20.0 789
50.0 1971
100.0 3943
200.0 7886
500.0 19,714
1000.0 39,428
2000.0 78,856
5000.0 197,140
10,000.0 394,280
20,000.0 788,559
50,000.0 1,971,398
100,000.0 3,942,797
200,000.0 7,885,594
500,000.0 19,713,985
1,000,000.0 39,427,969
CNY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
LKR CNY
coinmill.com
200 5.0
500 12.5
1000 25.5
2000 50.5
5000 127.0
10,000 253.5
20,000 507.5
50,000 1268.0
100,000 2536.5
200,000 5072.5
500,000 12,681.5
1,000,000 25,362.5
2,000,000 50,725.5
5,000,000 126,813.5
10,000,000 253,627.0
20,000,000 507,254.0
50,000,000 1,268,135.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ