Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CNY LKR
coinmill.com
5.0 196
10.0 392
20.0 785
50.0 1962
100.0 3925
200.0 7850
500.0 19,624
1000.0 39,248
2000.0 78,496
5000.0 196,239
10,000.0 392,479
20,000.0 784,958
50,000.0 1,962,395
100,000.0 3,924,789
200,000.0 7,849,579
500,000.0 19,623,946
1,000,000.0 39,247,893
CNY tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
LKR CNY
coinmill.com
200 5.0
500 12.5
1000 25.5
2000 51.0
5000 127.5
10,000 255.0
20,000 509.5
50,000 1274.0
100,000 2548.0
200,000 5096.0
500,000 12,739.5
1,000,000 25,479.0
2,000,000 50,958.0
5,000,000 127,395.5
10,000,000 254,790.5
20,000,000 509,581.5
50,000,000 1,273,953.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ