Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Lisk là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


CNY LSK
coinmill.com
5.0 0.41418
10.0 0.82835
20.0 1.65670
50.0 4.14176
100.0 8.28352
200.0 16.56703
500.0 41.41758
1000.0 82.83516
2000.0 165.67031
5000.0 414.17579
10,000.0 828.35157
20,000.0 1656.70315
50,000.0 4141.75787
100,000.0 8283.51574
200,000.0 16,567.03148
500,000.0 41,417.57870
1,000,000.0 82,835.15741
CNY tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
LSK CNY
coinmill.com
0.50000 6.0
1.00000 12.0
2.00000 24.0
5.00000 60.5
10.00000 120.5
20.00000 241.5
50.00000 603.5
100.00000 1207.0
200.00000 2414.5
500.00000 6036.0
1000.00000 12,072.0
2000.00000 24,144.5
5000.00000 60,361.0
10,000.00000 120,721.5
20,000.00000 241,443.5
50,000.00000 603,608.5
100,000.00000 1,207,217.0
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ