Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Lisk là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


CNY LSK
coinmill.com
5.0 0.40480
10.0 0.80959
20.0 1.61919
50.0 4.04797
100.0 8.09594
200.0 16.19187
500.0 40.47968
1000.0 80.95936
2000.0 161.91872
5000.0 404.79681
10,000.0 809.59361
20,000.0 1619.18723
50,000.0 4047.96806
100,000.0 8095.93613
200,000.0 16,191.87225
500,000.0 40,479.68064
1,000,000.0 80,959.36127
CNY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LSK CNY
coinmill.com
0.50000 6.0
1.00000 12.5
2.00000 24.5
5.00000 62.0
10.00000 123.5
20.00000 247.0
50.00000 617.5
100.00000 1235.0
200.00000 2470.5
500.00000 6176.0
1000.00000 12,352.0
2000.00000 24,704.0
5000.00000 61,759.5
10,000.00000 123,519.0
20,000.00000 247,037.5
50,000.00000 617,594.0
100,000.00000 1,235,187.5
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ