The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


CNY LVL
coinmill.com
5.0 0.45
10.0 0.91
20.0 1.81
50.0 4.53
100.0 9.05
200.0 18.11
500.0 45.27
1000.0 90.54
2000.0 181.09
5000.0 452.72
10,000.0 905.45
20,000.0 1810.90
50,000.0 4527.24
100,000.0 9054.48
200,000.0 18,108.96
500,000.0 45,272.40
1,000,000.0 90,544.79
CNY tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LVL CNY
coinmill.com
0.50 5.5
1.00 11.0
2.00 22.0
5.00 55.0
10.00 110.5
20.00 221.0
50.00 552.0
100.00 1104.5
200.00 2209.0
500.00 5522.0
1000.00 11,044.5
2000.00 22,088.5
5000.00 55,221.5
10,000.00 110,442.5
20,000.00 220,885.0
50,000.00 552,213.0
100,000.00 1,104,426.0
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ