Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


CNY LYD
coinmill.com
5.0 3.322
10.0 6.645
20.0 13.289
50.0 33.223
100.0 66.446
200.0 132.893
500.0 332.232
1000.0 664.464
2000.0 1328.928
5000.0 3322.320
10,000.0 6644.641
20,000.0 13,289.282
50,000.0 33,223.204
100,000.0 66,446.408
200,000.0 132,892.816
500,000.0 332,232.040
1,000,000.0 664,464.080
CNY tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
LYD CNY
coinmill.com
5.000 7.5
10.000 15.0
20.000 30.0
50.000 75.0
100.000 150.5
200.000 301.0
500.000 752.5
1000.000 1505.0
2000.000 3010.0
5000.000 7525.0
10,000.000 15,049.5
20,000.000 30,099.5
50,000.000 75,248.5
100,000.000 150,497.0
200,000.000 300,994.5
500,000.000 752,486.0
1,000,000.000 1,504,972.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ