Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY MEC
coinmill.com
5.0 478.5267
10.0 957.0533
20.0 1914.1066
50.0 4785.2665
100.0 9570.5330
200.0 19,141.0661
500.0 47,852.6652
1000.0 95,705.3303
2000.0 191,410.6607
5000.0 478,526.6516
10,000.0 957,053.3033
20,000.0 1,914,106.6066
50,000.0 4,785,266.5164
100,000.0 9,570,533.0328
200,000.0 19,141,066.0656
500,000.0 47,852,665.1640
1,000,000.0 95,705,330.3279
CNY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
MEC CNY
coinmill.com
500.0000 5.0
1000.0000 10.5
2000.0000 21.0
5000.0000 52.0
10,000.0000 104.5
20,000.0000 209.0
50,000.0000 522.5
100,000.0000 1045.0
200,000.0000 2089.5
500,000.0000 5224.5
1,000,000.0000 10,448.5
2,000,000.0000 20,897.5
5,000,000.0000 52,243.5
10,000,000.0000 104,487.5
20,000,000.0000 208,975.0
50,000,000.0000 522,437.0
100,000,000.0000 1,044,874.0
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ