Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY MEC
coinmill.com
5.0 487.6678
10.0 975.3357
20.0 1950.6713
50.0 4876.6783
100.0 9753.3566
200.0 19,506.7132
500.0 48,766.7829
1000.0 97,533.5658
2000.0 195,067.1317
5000.0 487,667.8292
10,000.0 975,335.6583
20,000.0 1,950,671.3166
50,000.0 4,876,678.2916
100,000.0 9,753,356.5832
200,000.0 19,506,713.1664
500,000.0 48,766,782.9161
1,000,000.0 97,533,565.8322
CNY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MEC CNY
coinmill.com
500.0000 5.0
1000.0000 10.5
2000.0000 20.5
5000.0000 51.5
10,000.0000 102.5
20,000.0000 205.0
50,000.0000 512.5
100,000.0000 1025.5
200,000.0000 2050.5
500,000.0000 5126.5
1,000,000.0000 10,253.0
2,000,000.0000 20,506.0
5,000,000.0000 51,264.5
10,000,000.0000 102,529.0
20,000,000.0000 205,057.5
50,000,000.0000 512,644.0
100,000,000.0000 1,025,288.0
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ