Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY MEC
coinmill.com
5.0 477.7524
10.0 955.5049
20.0 1911.0098
50.0 4777.5245
100.0 9555.0490
200.0 19,110.0980
500.0 47,775.2450
1000.0 95,550.4900
2000.0 191,100.9799
5000.0 477,752.4499
10,000.0 955,504.8997
20,000.0 1,911,009.7995
50,000.0 4,777,524.4987
100,000.0 9,555,048.9974
200,000.0 19,110,097.9948
500,000.0 47,775,244.9870
1,000,000.0 95,550,489.9740
CNY tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
MEC CNY
coinmill.com
500.0000 5.0
1000.0000 10.5
2000.0000 21.0
5000.0000 52.5
10,000.0000 104.5
20,000.0000 209.5
50,000.0000 523.5
100,000.0000 1046.5
200,000.0000 2093.0
500,000.0000 5233.0
1,000,000.0000 10,465.5
2,000,000.0000 20,931.5
5,000,000.0000 52,328.5
10,000,000.0000 104,656.5
20,000,000.0000 209,313.5
50,000,000.0000 523,283.5
100,000,000.0000 1,046,567.0
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ