Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


CNY MMK
coinmill.com
5.0 1400
10.0 2800
20.0 5650
50.0 14,100
100.0 28,200
200.0 56,400
500.0 141,000
1000.0 282,050
2000.0 564,050
5000.0 1,410,200
10,000.0 2,820,350
20,000.0 5,640,750
50,000.0 14,101,850
100,000.0 28,203,650
200,000.0 56,407,300
500,000.0 141,018,300
1,000,000.0 282,036,600
CNY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MMK CNY
coinmill.com
2000 7.0
5000 17.5
10,000 35.5
20,000 71.0
50,000 177.5
100,000 354.5
200,000 709.0
500,000 1773.0
1,000,000 3545.5
2,000,000 7091.5
5,000,000 17,728.0
10,000,000 35,456.5
20,000,000 70,913.0
50,000,000 177,282.0
100,000,000 354,564.0
200,000,000 709,128.0
500,000,000 1,772,819.5
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ