Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


CNY MMK
coinmill.com
5.0 1450
10.0 2850
20.0 5700
50.0 14,300
100.0 28,600
200.0 57,250
500.0 143,100
1000.0 286,150
2000.0 572,300
5000.0 1,430,750
10,000.0 2,861,550
20,000.0 5,723,100
50,000.0 14,307,750
100,000.0 28,615,500
200,000.0 57,230,950
500,000.0 143,077,400
1,000,000.0 286,154,850
CNY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MMK CNY
coinmill.com
2000 7.0
5000 17.5
10,000 35.0
20,000 70.0
50,000 174.5
100,000 349.5
200,000 699.0
500,000 1747.5
1,000,000 3494.5
2,000,000 6989.0
5,000,000 17,473.0
10,000,000 34,946.0
20,000,000 69,892.0
50,000,000 174,730.5
100,000,000 349,461.0
200,000,000 698,922.5
500,000,000 1,747,306.0
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ