Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


CNY MMK
coinmill.com
5.0 1450
10.0 2900
20.0 5750
50.0 14,450
100.0 28,850
200.0 57,750
500.0 144,350
1000.0 288,700
2000.0 577,350
5000.0 1,443,450
10,000.0 2,886,850
20,000.0 5,773,700
50,000.0 14,434,250
100,000.0 28,868,550
200,000.0 57,737,050
500,000.0 144,342,650
1,000,000.0 288,685,300
CNY tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
MMK CNY
coinmill.com
2000 7.0
5000 17.5
10,000 34.5
20,000 69.5
50,000 173.0
100,000 346.5
200,000 693.0
500,000 1732.0
1,000,000 3464.0
2,000,000 6928.0
5,000,000 17,320.0
10,000,000 34,640.0
20,000,000 69,279.5
50,000,000 173,199.0
100,000,000 346,398.0
200,000,000 692,796.0
500,000,000 1,731,990.0
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ