Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY MNC
coinmill.com
5.0 59.226
10.0 118.453
20.0 236.905
50.0 592.263
100.0 1184.526
200.0 2369.052
500.0 5922.630
1000.0 11,845.260
2000.0 23,690.519
5000.0 59,226.299
10,000.0 118,452.597
20,000.0 236,905.195
50,000.0 592,262.987
100,000.0 1,184,525.974
200,000.0 2,369,051.949
500,000.0 5,922,629.872
1,000,000.0 11,845,259.745
CNY tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
MNC CNY
coinmill.com
50.000 4.0
100.000 8.5
200.000 17.0
500.000 42.0
1000.000 84.5
2000.000 169.0
5000.000 422.0
10,000.000 844.0
20,000.000 1688.5
50,000.000 4221.0
100,000.000 8442.0
200,000.000 16,884.5
500,000.000 42,211.0
1,000,000.000 84,422.0
2,000,000.000 168,844.0
5,000,000.000 422,110.0
10,000,000.000 844,219.5
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ