Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY MNC
coinmill.com
5.0 61.175
10.0 122.349
20.0 244.699
50.0 611.746
100.0 1223.493
200.0 2446.986
500.0 6117.464
1000.0 12,234.929
2000.0 24,469.857
5000.0 61,174.643
10,000.0 122,349.286
20,000.0 244,698.571
50,000.0 611,746.428
100,000.0 1,223,492.856
200,000.0 2,446,985.712
500,000.0 6,117,464.280
1,000,000.0 12,234,928.560
CNY tỷ lệ
30 Tháng Một 2025
MNC CNY
coinmill.com
50.000 4.0
100.000 8.0
200.000 16.5
500.000 41.0
1000.000 81.5
2000.000 163.5
5000.000 408.5
10,000.000 817.5
20,000.000 1634.5
50,000.000 4086.5
100,000.000 8173.5
200,000.000 16,346.5
500,000.000 40,866.5
1,000,000.000 81,733.0
2,000,000.000 163,466.5
5,000,000.000 408,666.0
10,000,000.000 817,332.0
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ