Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CNY MNT
coinmill.com
5.0 2457
10.0 4915
20.0 9829
50.0 24,573
100.0 49,146
200.0 98,291
500.0 245,728
1000.0 491,457
2000.0 982,913
5000.0 2,457,283
10,000.0 4,914,566
20,000.0 9,829,132
50,000.0 24,572,830
100,000.0 49,145,660
200,000.0 98,291,320
500,000.0 245,728,301
1,000,000.0 491,456,602
CNY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
MNT CNY
coinmill.com
2000 4.0
5000 10.0
10,000 20.5
20,000 40.5
50,000 101.5
100,000 203.5
200,000 407.0
500,000 1017.5
1,000,000 2035.0
2,000,000 4069.5
5,000,000 10,174.0
10,000,000 20,347.5
20,000,000 40,695.5
50,000,000 101,738.5
100,000,000 203,477.0
200,000,000 406,953.5
500,000,000 1,017,384.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ