Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


CNY MTL
coinmill.com
5.0 0.28
10.0 0.55
20.0 1.11
50.0 2.76
100.0 5.53
200.0 11.06
500.0 27.65
1000.0 55.30
2000.0 110.60
5000.0 276.49
10,000.0 552.99
20,000.0 1105.97
50,000.0 2764.93
100,000.0 5529.85
200,000.0 11,059.70
500,000.0 27,649.26
1,000,000.0 55,298.51
CNY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MTL CNY
coinmill.com
0.50 9.0
1.00 18.0
2.00 36.0
5.00 90.5
10.00 181.0
20.00 361.5
50.00 904.0
100.00 1808.5
200.00 3616.5
500.00 9042.0
1000.00 18,083.5
2000.00 36,167.5
5000.00 90,418.5
10,000.00 180,836.5
20,000.00 361,673.5
50,000.00 904,183.5
100,000.00 1,808,367.0
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ