Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


CNY MYR
coinmill.com
5.0 3.31
10.0 6.62
20.0 13.24
50.0 33.11
100.0 66.22
200.0 132.45
500.0 331.12
1000.0 662.25
2000.0 1324.50
5000.0 3311.24
10,000.0 6622.48
20,000.0 13,244.95
50,000.0 33,112.38
100,000.0 66,224.76
200,000.0 132,449.52
500,000.0 331,123.80
1,000,000.0 662,247.61
CNY tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
MYR CNY
coinmill.com
5.00 7.5
10.00 15.0
20.00 30.0
50.00 75.5
100.00 151.0
200.00 302.0
500.00 755.0
1000.00 1510.0
2000.00 3020.0
5000.00 7550.0
10,000.00 15,100.0
20,000.00 30,200.0
50,000.00 75,500.5
100,000.00 151,001.0
200,000.00 302,002.0
500,000.00 755,004.5
1,000,000.00 1,510,009.0
MYR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ