Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


CNY NMC
coinmill.com
5.0 0.5091
10.0 1.0181
20.0 2.0362
50.0 5.0906
100.0 10.1812
200.0 20.3624
500.0 50.9060
1000.0 101.8120
2000.0 203.6239
5000.0 509.0598
10,000.0 1018.1196
20,000.0 2036.2391
50,000.0 5090.5978
100,000.0 10,181.1957
200,000.0 20,362.3913
500,000.0 50,905.9784
1,000,000.0 101,811.9567
CNY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
NMC CNY
coinmill.com
0.5000 5.0
1.0000 10.0
2.0000 19.5
5.0000 49.0
10.0000 98.0
20.0000 196.5
50.0000 491.0
100.0000 982.0
200.0000 1964.5
500.0000 4911.0
1000.0000 9822.0
2000.0000 19,644.0
5000.0000 49,110.0
10,000.0000 98,220.5
20,000.0000 196,440.5
50,000.0000 491,101.5
100,000.0000 982,203.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ