Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


CNY NMC
coinmill.com
5.0 0.5228
10.0 1.0456
20.0 2.0912
50.0 5.2280
100.0 10.4559
200.0 20.9118
500.0 52.2796
1000.0 104.5592
2000.0 209.1183
5000.0 522.7958
10,000.0 1045.5916
20,000.0 2091.1832
50,000.0 5227.9581
100,000.0 10,455.9162
200,000.0 20,911.8325
500,000.0 52,279.5812
1,000,000.0 104,559.1623
CNY tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
NMC CNY
coinmill.com
0.5000 5.0
1.0000 9.5
2.0000 19.0
5.0000 48.0
10.0000 95.5
20.0000 191.5
50.0000 478.0
100.0000 956.5
200.0000 1913.0
500.0000 4782.0
1000.0000 9564.0
2000.0000 19,128.0
5000.0000 47,820.0
10,000.0000 95,639.5
20,000.0000 191,279.5
50,000.0000 478,198.0
100,000.0000 956,396.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ