Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


CNY NMC
coinmill.com
5.0 0.5051
10.0 1.0103
20.0 2.0206
50.0 5.0515
100.0 10.1029
200.0 20.2058
500.0 50.5145
1000.0 101.0290
2000.0 202.0581
5000.0 505.1452
10,000.0 1010.2903
20,000.0 2020.5807
50,000.0 5051.4517
100,000.0 10,102.9033
200,000.0 20,205.8066
500,000.0 50,514.5165
1,000,000.0 101,029.0330
CNY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NMC CNY
coinmill.com
0.5000 5.0
1.0000 10.0
2.0000 20.0
5.0000 49.5
10.0000 99.0
20.0000 198.0
50.0000 495.0
100.0000 990.0
200.0000 1979.5
500.0000 4949.0
1000.0000 9898.0
2000.0000 19,796.5
5000.0000 49,490.5
10,000.0000 98,981.5
20,000.0000 197,963.0
50,000.0000 494,907.0
100,000.0000 989,814.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ