Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


CNY NMC
coinmill.com
5.0 0.5067
10.0 1.0134
20.0 2.0268
50.0 5.0670
100.0 10.1340
200.0 20.2680
500.0 50.6699
1000.0 101.3398
2000.0 202.6796
5000.0 506.6991
10,000.0 1013.3981
20,000.0 2026.7962
50,000.0 5066.9906
100,000.0 10,133.9812
200,000.0 20,267.9624
500,000.0 50,669.9059
1,000,000.0 101,339.8119
CNY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
NMC CNY
coinmill.com
0.5000 5.0
1.0000 10.0
2.0000 19.5
5.0000 49.5
10.0000 98.5
20.0000 197.5
50.0000 493.5
100.0000 987.0
200.0000 1973.5
500.0000 4934.0
1000.0000 9868.0
2000.0000 19,735.5
5000.0000 49,339.0
10,000.0000 98,678.0
20,000.0000 197,356.0
50,000.0000 493,389.5
100,000.0000 986,779.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ