Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


CNY NMC
coinmill.com
5.0 0.5110
10.0 1.0220
20.0 2.0440
50.0 5.1101
100.0 10.2201
200.0 20.4403
500.0 51.1007
1000.0 102.2014
2000.0 204.4029
5000.0 511.0071
10,000.0 1022.0143
20,000.0 2044.0285
50,000.0 5110.0713
100,000.0 10,220.1426
200,000.0 20,440.2853
500,000.0 51,100.7132
1,000,000.0 102,201.4264
CNY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NMC CNY
coinmill.com
0.5000 5.0
1.0000 10.0
2.0000 19.5
5.0000 49.0
10.0000 98.0
20.0000 195.5
50.0000 489.0
100.0000 978.5
200.0000 1957.0
500.0000 4892.5
1000.0000 9784.5
2000.0000 19,569.0
5000.0000 48,923.0
10,000.0000 97,846.0
20,000.0000 195,692.0
50,000.0000 489,230.0
100,000.0000 978,460.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ