Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


CNY NOK
coinmill.com
5.0 7.5
10.0 15.0
20.0 30.0
50.0 74.5
100.0 149.5
200.0 299.0
500.0 747.0
1000.0 1494.0
2000.0 2988.5
5000.0 7471.0
10,000.0 14,942.0
20,000.0 29,884.0
50,000.0 74,710.0
100,000.0 149,420.5
200,000.0 298,840.5
500,000.0 747,101.5
1,000,000.0 1,494,203.0
CNY tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
NOK CNY
coinmill.com
10.0 6.5
20.0 13.5
50.0 33.5
100.0 67.0
200.0 134.0
500.0 334.5
1000.0 669.5
2000.0 1338.5
5000.0 3346.5
10,000.0 6692.5
20,000.0 13,385.0
50,000.0 33,462.5
100,000.0 66,925.5
200,000.0 133,850.5
500,000.0 334,626.5
1,000,000.0 669,253.0
2,000,000.0 1,338,506.0
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ